Có 1 kết quả:
休眠 xiū mián ㄒㄧㄡ ㄇㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be dormant (biology)
(2) inactive (volcano)
(3) to hibernate (computing)
(2) inactive (volcano)
(3) to hibernate (computing)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0